adnex

述语
常用释义
n. 述语

扩展信息

述语
英语新词汇与常用词汇的翻译(A) ... adnation 合生 adnex 述语 adnominal 形容名词的 ...
术语
术语(adnex)的译法 - Dịch thuật ngữ A. 辨明词义 - Phân biệt rõ nghĩa của từ.

同义词

n.